企业名称
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vương Thái Bình
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 17条
17
交易次数
3
产品编码
4
贸易伙伴
183868.9
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20171002 |
进口商 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vương Thái Bình |
进口商代码 | 303080692 |
海关代码 | 2 |
进口商地址 | - |
供应商 | XIAMEN VANGURD STONE CO LTD |
供应商地址 | ROOM 503, NO.68 JUNHU ERLI HULI DISTRICT XIAMEN CHINA |
承运人 | PROTOSTAR N V.019S |
运输方式 | S |
装运港 | XIAMEN |
目的港 | CANG CAT LAI (HCM) |
原产国 | china |
海关 | CCHQGCHCM |
商品编码 | 68029300 |
商品描述 | VTB641#&Đá Granite 900x641mm,dạng tấm đã được gia công ( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-19mm)译 |
数量 | 118.26 |
数量单位 | MTK |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 1951.29 |
美元单价(总价/数量) | 16.5 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | FOB |
税 金(VND) | 46478969.2451 |
运输方式 | S |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及3个商品编码,
交易记录17条,
贸易总金额$183868.9,
有4个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由2个港口发出,其中0由SHANGHAI发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵1个港口,其中0运抵CANG CAT LAI (HCM)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20171002 | - |
VTB641#&Đá Granite 900x641mm,dạng tấm đã được gia công ( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-19mm) |
20171002 | - |
VTB608#&Đá Granite 800X608mm, dạng tấm đã được gia công( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-18 mm |
20170906 | - |
VTB641#&Đá Granite 900x641mm,dạng tấm đã được gia công ( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-19mm) |
20170906 | - |
VTB658#&Đá Granite 900x658mm, dạng tấm đã được gia công ( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-19mm ) |
20171026 | - |
VTB674#&Đá granite 1000x674mm, dạng tấm đã được gia công ( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng,chưa mài cạnh, dày 16-18mm) |
20170719 | - |
Đá Granite 1150x700mm, đã được gia công (bề mặt phẳng láng, cắt gọt đơn giản, chưa mài cạnh, dày 18mm) |
20171026 | - |
VTB608#&Đá Granite 800X608mm, dạng tấm đã được gia công( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-18 mm) |
20171026 | - |
VTB608#&Đá Granite 800X608mm, dạng tấm đã được gia công( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-18 mm) |
20170919 | - |
VTB45#&Đá Granite 450x450mm, dạng tấm (cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-19mm). |
20171002 | - |
VTB658#&Đá Granite 900x658mm, dạng tấm đã được gia công ( cắt đơn giản, bề mặt phẳng láng, chưa mài cạnh, dày 16-19mm ) |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司